Đấu tập hào phú
Đấu tập 1234567890123456789012345678901234567890
Tournaments
Tập tối 3.910+2 • Rapid • Rated | 1 round Swiss | 2 | |
tập tối 2.910+2 • Rapid • Rated | 3 rounds Swiss | 5 | |
30.710+2 • Rapid • Rated | 5 rounds Swiss | 7 | |
25.810+2 • Rapid • Rated | 6 rounds Swiss | 8 | |
23.710+2 • Rapid • Rated | 7 rounds Swiss | 9 |