BEST | tuankietdz • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
luyện tập Friday Arena8+2 • Rapid • | 10 | 10 | 6 / 13 | |
giải đấu THSC thứ 3 8-9 Arena8+2 • Rapid • | 5 | 6 | 7 / 13 | |
luyện tập thứ 4 Arena8+2 • Rapid • | 14 | 11 | 9 / 13 |
BEST | tuankietdz • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
luyện tập Friday Arena8+2 • Rapid • | 10 | 10 | 6 / 13 | |
giải đấu THSC thứ 3 8-9 Arena8+2 • Rapid • | 5 | 6 | 7 / 13 | |
luyện tập thứ 4 Arena8+2 • Rapid • | 14 | 11 | 9 / 13 |