6 | kklmnhkhng • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Đấu tập lần 82-HTCCV Arena5+0 • Blitz • | 9 | 22 | 4 / 28 | |
ĐẤU TẬP HTCCV- Lần 75 Arena5+0 • Blitz • | 5 | 16 | 4 / 20 | |
Đấu tập lần 73-HTCCV Arena2+1 • Bullet • | 16 | 32 | 2 / 26 | |
Đấu tập lần 45-HTCCV Arena1+0 • Bullet • | 9 | 8 | 15 / 29 | |
150USD U1800 Qualifiers9 3 USD Team Battle5+0 • Blitz • | 13 | 39 | 110 / 608 | |
150USD U1800 Qualifiers8 3 USD Team Battle5+0 • Blitz • | 39 | 80 | 20 / 558 |