11 | hoangminhkhang4k • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
≤2000 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 1 | 0 | 623 / 648 | |
Cờ Vua Tư Duy Arena10+3 • Rapid • | 10 | 10 | 45 / 130 | |
giải đấu tiểu học TT Thắng Arena10+0 • Rapid • | 5 | 4 | 15 / 22 | |
HHNgThanhHien2010 Arena10+0 • Rapid • | 4 | 4 | 7 / 12 | |
Cờ Vua Tư Duy Arena10+3 • Rapid • | 13 | 10 | 67 / 167 | |
Cờ Vua Tư Duy Arena10+0 • Rapid • | 10 | 8 | 55 / 94 | |
CỜ Arena10+0 • Rapid • | 11 | 8 | 73 / 121 | |
CỜ VUA TƯ DUY Arena10+0 • Rapid • | 15 | 16 | 29 / 120 | |
CỜ VUA TƯ DUY Arena10+0 • Rapid • | 14 | 10 | 59 / 124 | |
CLB Cờ Vua Đông Anh Arena10+0 • Rapid • | 17 | 10 | 79 / 145 | |
Cờ Vua Tư Duy Đông Anh Arena10+2 • Rapid • | 10 | 12 | 58 / 121 |