7 | TTHLeNgocLinhNhi2013 • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 8 | 4 | 35 / 63 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 9 | 18 | 7 / 52 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 11 | 16 | 12 / 65 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 12 | 14 | 15 / 58 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 14 | 16 | 7 / 59 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 15 | 18 | 11 / 75 | |
CM thaytoancovua Arena10+0 • Rapid • | 9 | 12 | 18 / 81 |