3 | KTLdaominhphu2014 • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Giải đấu tập tháng 5 lần 3 Arena5+3 • Blitz • | 11 | 28 | 1 / 13 | |
Giải cờ vua cuối năm Tân Sửu Arena10+2 • Rapid • | 8 | 16 | 4 / 16 | |
Giải đấu tập lần 6 Arena10+2 • Rapid • | 10 | 12 | 6 / 11 |
3 | KTLdaominhphu2014 • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Giải đấu tập tháng 5 lần 3 Arena5+3 • Blitz • | 11 | 28 | 1 / 13 | |
Giải cờ vua cuối năm Tân Sửu Arena10+2 • Rapid • | 8 | 16 | 4 / 16 | |
Giải đấu tập lần 6 Arena10+2 • Rapid • | 10 | 12 | 6 / 11 |