9 | HUNGTHINH2013DCVN • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Giao hữu toàn quốc tối 29.8 Arena10+0 • Rapid • | 7 | 12 | 39 / 103 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 2 | 0 | 65 / 69 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 5 | 2 | 57 / 75 | |
≤1500 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 2 | 0 | 95 / 104 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 2 | 2 | 44 / 59 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 6 | 6 | 71 / 121 | |
Dau Tap khoi 345 Arena10+0 • Rapid • | 16 | 12 | 18 / 57 | |
Đấu tap Arena k345 Arena10+0 • Rapid • | 12 | 12 | 19 / 51 | |
Hourly Rapid Arena10+0 • Rapid • | 1 | 0 | 651 / 656 |