29 | nguyenminhdoanh • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Hourly Antichess Arena3+0 • Antichess • | 16 | 10 | 42 / 156 | |
OVCC Sunday Team Battle15+5 • Rapid • | 5 | 4 | 18 / 29 | |
OVCC and Friends Monthly Team Battle10+5 • Rapid • | 1 | 0 | 31 / 35 | |
Giải mừng sinh nhật bác Arena10+5 • Rapid • | 1 | 1 | 4 / 6 | |
Chào mừng hết nghỉ lễ Arena10+5 • Rapid • | 3 | 2 | 5 / 6 | |
Grandmaster 2 Arena10+5 • Rapid • | 5 | 6 | 3 / 6 | |
Giải vô địch anh em N4 Arena10+5 • Rapid • | 3 | 2 | 3 / 4 | |
Kỳ thủ N4 Arena10+5 • Rapid • | 6 | 6 | 3 / 7 | |
Hourly Rapid Arena10+0 • Rapid • | 2 | 2 | 615 / 989 | |
Vo Hong Phuong Jan 2022 Arena10+5 • Rapid • | 9 | 8 | 12 / 24 | |
Hourly Rapid Arena10+0 • Rapid • | 2 | 1 | 683 / 955 | |
≤1700 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 3 | 4 | 115 / 345 | |
≤1500 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 4 | 4 | 74 / 249 | |
16th Friendly Rapid Team Battle15+10 • Rapid • | 1 | 2 | 80 / 107 |