3 | nguyenbinh7c1 • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
GreenfieldSchool - Khối 6,7 Arena10+3 • Rapid • | 12 | 9 | 23 / 46 | |
Huy cắt đầu moi Arena5+0 • Blitz • | 2 | 1 | 2 / 3 | |
Giải đấu tập 7c1 Arena3+2 • Blitz • | 2 | 0 | 4 / 4 |
3 | nguyenbinh7c1 • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
GreenfieldSchool - Khối 6,7 Arena10+3 • Rapid • | 12 | 9 | 23 / 46 | |
Huy cắt đầu moi Arena5+0 • Blitz • | 2 | 1 | 2 / 3 | |
Giải đấu tập 7c1 Arena3+2 • Blitz • | 2 | 0 | 4 / 4 |