7 | LuuGiaHung2014THBL • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 4 | 4 | 27 / 59 | |
Luyện Tập Hằng Ngày Arena10+0 • Rapid • | 4 | 4 | 40 / 68 | |
≤1700 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 1 | 0 | 328 / 384 | |
≤2000 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 3 | 2 | 197 / 339 | |
Dau Tap khoi 345 Arena10+0 • Rapid • | 15 | 17 | 9 / 57 | |
≤1300 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 3 | 2 | 44 / 76 | |
Hourly UltraBullet Arena¼+0 • UltraBullet • | 3 | 0 | 73 / 75 |