CỜ VUA HỌC ĐƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤN CẨM XUYÊN II • Tournaments
Upcoming tournaments
Completed tournaments
Giao hữu trường lần 7 k4510+2 • Rapid • Rated | 2 rounds Swiss | 3 | |
Giao hữu trường lần 7 k12310+2 • Rapid • Rated | 1 round Swiss | 2 | |
Giao hữu trường lần 6 k12310+2 • Rapid • Casual | 6 rounds Swiss | 7 | |
Giao hữu trường lần 6 k4510+2 • Rapid • Casual | 7 rounds Swiss | 11 | |
Giao hữu lần 5 k12310+2 • Rapid • Casual | 6 rounds Swiss | 6 | |
Giao hữu lần 5 k4510+2 • Rapid • Casual | 7 rounds Swiss | 18 | |
Giao hữu trường k45 lần 410+2 • Rapid • Rated | 2 rounds Swiss | 3 | |
Giao hữu trường lần 4 k12310+2 • Rapid • Rated | 1 round Swiss | 2 | |
Giao hữu trường lần 4 k45610+2 • Rapid • Rated | 7 rounds Swiss | 9 | |
Giao hữu trường k45 lần 410+2 • Rapid • Rated | 3 rounds Swiss | 4 | |
Giao hữu trường k123 lần 410+2 • Rapid • Rated | 1 round Swiss | 2 | |
Giao hữu cấp trường k45 lần 310+2 • Rapid • Rated | 5 rounds Swiss | 6 | |
Giao hữu cấp trường k123 lần 310+2 • Rapid • Rated | 5 rounds Swiss | 6 | |
Giao hữu cấp trường k4510+2 • Rapid • Rated | 5 rounds Swiss | 5 | |
Giao hữu cấp trường k12310+2 • Rapid • Rated | 1 round Swiss | 2 | |
Naiditsch10+2 • Rapid • Rated | 4 rounds Swiss | 8 |